Bài 10: Phân loại từ trong tiếng Trung (汉语的词类)
Trong tiếng Hán, từ vựng được chia thành thực từ (实词) và hư từ (虚词).
A. Thực từ (实词 – shící)
Là những từ có ý nghĩa thực tế, có thể đứng độc lập và đảm nhận chức năng ngữ pháp trong câu.
(1) Danh từ (名词 – míngcí)
🔹 Chỉ người, sự vật, địa điểm, thời gian, khái niệm, v.v.
🔹 Ví dụ (例子):
- 书 (shū – sách)
- 老师 (lǎoshī – giáo viên)
- 中国 (Zhōngguó – Trung Quốc)
- 时间 (shíjiān – thời gian)
(2) Động từ (动词 – dòngcí)
🔹 Chỉ hành động hoặc trạng thái.
🔹 Ví dụ (例子):
- 学习 (xuéxí – học tập)
- 吃 (chī – ăn)
- 走 (zǒu – đi)
- 喜欢 (xǐhuān – thích)
(3) Tính từ (形容词 – xíngróngcí)
🔹 Dùng để miêu tả tính chất, trạng thái của sự vật, con người.
🔹 Ví dụ (例子):
- 漂亮 (piàoliang – xinh đẹp)
- 高 (gāo – cao)
- 好 (hǎo – tốt)
- 冷 (lěng – lạnh)
(4) Số từ (数词 – shùcí)
🔹 Chỉ số lượng hoặc thứ tự.
🔹 Ví dụ (例子):
- 一 (yī – một)
- 五 (wǔ – năm)
- 第三 (dì sān – thứ ba)
(5) Lượng từ (量词 – liàngcí)
🔹 Dùng để đếm danh từ, giống như “cái”, “chiếc”, “bộ” trong tiếng Việt.
🔹 Ví dụ (例子):
- 本 (běn – quyển) → 一本书 (yī běn shū – một quyển sách)
- 个 (gè – cái) → 三个人 (sān gè rén – ba người)
- 杯 (bēi – cốc) → 一杯咖啡 (yī bēi kāfēi – một cốc cà phê)
(6) Phó từ (副词 – fùcí)
🔹 Bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc tính từ, thường chỉ mức độ, thời gian, tần suất, phủ định, v.v.
🔹 Ví dụ (例子):
- 很 (hěn – rất) → 她很聪明 (tā hěn cōngmíng – cô ấy rất thông minh)
- 不 (bù – không) → 我不喜欢 (wǒ bù xǐhuān – tôi không thích)
- 已经 (yǐjīng – đã) → 我已经吃了 (wǒ yǐjīng chī le – tôi đã ăn rồi)
(7) Đại từ (代词 – dàicí)
🔹 Dùng để thay thế danh từ, chỉ thị, hỏi.
🔹 Ví dụ (例子):
- 你 (nǐ – bạn)
- 他 (tā – anh ấy)
- 这 (zhè – cái này)
- 什么 (shénme – cái gì)
(8) Thán từ (叹词 – tàncí)
🔹 Dùng để biểu đạt cảm xúc, kêu gọi.
🔹 Ví dụ (例子):
- 哎呀 (āiyā – ôi chao)
- 啊 (ā – a)
- 哦 (ó – ồ)
(9) Từ tượng thanh (象声词 – xiàngshēngcí)
🔹 Bắt chước âm thanh tự nhiên.
🔹 Ví dụ (例子):
- 喵喵 (miāomiāo – meo meo)
- 叮咚 (dīngdōng – leng keng)
- 哗啦 (huálā – ào ào)
B. Hư từ (虚词 – xūcí)
Là những từ không có ý nghĩa thực tế, chủ yếu đóng vai trò ngữ pháp.
(1) Giới từ (介词 – jiècí)
🔹 Dùng để liên kết các thành phần trong câu, chỉ thời gian, địa điểm, phương tiện, nguyên nhân, v.v.
🔹 Ví dụ (例子):
- 在 (zài – ở) → 我在家 (wǒ zài jiā – tôi ở nhà)
- 从 (cóng – từ) → 从中国来 (cóng Zhōngguó lái – đến từ Trung Quốc)
- 对 (duì – đối với) → 对我来说 (duì wǒ lái shuō – đối với tôi mà nói)
(2) Liên từ (连词 – liáncí)
🔹 Dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề.
🔹 Ví dụ (例子):
- 和 (hé – và) → 你和我 (nǐ hé wǒ – bạn và tôi)
- 但是 (dànshì – nhưng) → 我很累,但是我还要工作 (wǒ hěn lèi, dànshì wǒ hái yào gōngzuò – tôi rất mệt nhưng vẫn phải làm việc)
- 因为 (yīnwèi – bởi vì) → 因为下雨,所以我没去 (yīnwèi xiàyǔ, suǒyǐ wǒ méi qù – vì trời mưa nên tôi không đi)
(3) Trợ từ (助词 – zhùcí)
🔹 Dùng để bổ sung ý nghĩa ngữ pháp cho câu.
🔹 Ví dụ (例子):
- 了 (le – trợ từ hoàn thành) → 我吃了 (wǒ chī le – tôi đã ăn)
- 的 (de – trợ từ sở hữu) → 我的书 (wǒ de shū – sách của tôi)
- 过 (guò – trợ từ kinh nghiệm) → 我去过中国 (wǒ qù guò Zhōngguó – tôi đã từng đến Trung Quốc)
(4) Ngữ khí từ (语气词 – yǔqìcí)
🔹 Dùng để thể hiện ngữ khí trong câu.
🔹 Ví dụ (例子):
- 吗 (ma – trợ từ nghi vấn) → 你好吗?(nǐ hǎo ma? – bạn có khỏe không?)
- 呢 (ne – trợ từ nhấn mạnh hoặc hỏi lại) → 你呢?(nǐ ne? – còn bạn thì sao?)
- 啊 (a – trợ từ cảm thán) → 太好了啊!(tài hǎo le a! – tuyệt quá!)
📌 Tóm lại (总结)
✔ Thực từ (实词): Có ý nghĩa thực tế, gồm: Danh từ, động từ, tính từ, số từ, lượng từ, phó từ, đại từ, thán từ, tượng thanh từ.
✔ Hư từ (虚词): Không có ý nghĩa thực tế, chủ yếu có chức năng ngữ pháp, gồm: Giới từ, liên từ, trợ từ, ngữ khí từ.