BÀI 3: Mẫu Câu Về Thời Gian Tiếng Trung

jessica 21/03/2021 Ngữ Pháp 2049 View

BÀI 3: Mẫu Câu Về Thời Gian Tiếng Trung

I. VỊ TRÍ TRẠNG TỪ CHỈ THỜI GIAN TRONG CÂU

Mẫu Câu Về Thời Gian Tiếng Trung là Trạng từ chỉ thời gian có thể đứng trước chủ ngữ, động từ hoặc tính từ.

CÔNG THỨC:  (thời gian) + S + (thời gian) + V (thời gian).
明天 我们 不上课 (thời gian đúng trước chủ ngữ)
Míngtiān wǒmen  bù shàngkè
我们 明天 不上课 (thời gian đúng sau chủ ngữ)
wǒmen míngtiān bù shàngkè
听说 明天 不上课 (thời gian đúng sau vị  ngữ)
tīng shuō míng tiān bù shàngkè

II.  TỪ VỰNG VỀ THỜI GIAN

  1. TỪ VỰNG VỀ NGÀY

a. Buổi trong ngày

早晨 Zǎochén sáng sớm 3-6h
早上 Zǎoshang Sáng sớm 6h-8h
上午 shàngwǔ Buổi sáng 8h-11h
中午 zhōngwǔ Trưa 11-13h
下午 xiàwǔ Buổi chiều 13h-17h
晚上 wǎnshàng Buổi tối 18h-23h
半夜 Bànyè nửa đêm 0h
深夜 shēnyè đêm khuya sau 0h

b. Ngày

今天 今日 jīn tiān/ jīn rì hôm nay
明天 明日 míng tiān / míng rì ngày mai
昨天 昨日 zuó tiān / zuó rì ngày hôm qua
后天 后日 hòu tiān / hòu rì ngày kia
 大后天 dà hòu tiān ngày kìa
 前两天 qián liǎng tiān hai ngày trước
今晚 jīn wǎn tối nay
明晚 míng wǎn tối mai
昨晚 zuó wǎn tối hôm qua

 

2. THỨ TRONG TUẦN (星期 xīng qī  nghĩa là thứ, tuần)

周末                                        zhōu mò                                            cuối tuần

星期一 礼拜一 周一 xīng qī yī / lǐ bài yī / zhōu yī thứ hai
星期二 礼拜二 周二 xīng qī èr / lǐ bài èr / zhōu èr thứ ba
星期三 礼拜三 周三 xīng qī sān / lǐ bài sān / zhōu sān thứ tư
星期四 礼拜四 周四 xīng qī sì / lǐ bài sì / zhōu sì thứ năm
星期五 礼拜五 周五 xīng qī wǔ / lǐ bài wǔ / zhōu wǔ thứ sáu
星期六 礼拜六 周六 xīng qī liù / lǐ bài liù / zhōu liù thứ bảy
星期天 礼拜天 周天 xīng qī tiān / lǐ bài tiān / zhōu tiān Chủ nhật

个(gè)là lượng từ cho tuần

这个星期 zhè gè xīng qī tuần này
上个星期 上周 shàng gè xīng qī /shàng zhōu tuần trước
下个星期 下周 xià gè xīng qī / xià zhōu tuần sau
两个星期 Liǎng gè xīngqī 2 tuần
两个半星期 liǎng gè bàn xīngqī 2 tuần rưỡi

 3. THÁNG TRONG NĂM

一月 Yī yuè Tháng 1
二月  èr yuè Tháng 2
三月  sān yuè Tháng 3
四月  sì yuè Tháng 4
五月  wǔ yuè Tháng 5
六月  liù yuè Tháng 6
七月  qī yuè Tháng 7
八月 bā yuè Tháng 8
九月  jiǔ yuè Tháng 9
十月 shí yuè Tháng 10
十一月   shíyī yuè Tháng 11
十二月 shí’èr yuè Tháng 12

 

月初 yuè chū đầu tháng
中旬 zhōng xún trung tuần (từ ngày 11 đến ngày 20 hàng tháng)
月底 yuè dǐ cuối tháng
 月末 yuè mò cuối tháng
上个月 shàng gè yuè tháng trước
这个月 zhè gè yuè tháng này
下个月 xià gè yuè tháng sau

4. CÁCH ĐỌC NGÀY THÁNG NĂM

年 (nián không cần dùng lượng tự)
年初 nián chū đầu năm
年底 nián dǐ cuối năm
上半年 shàng bàn nián 6 tháng đầu năm
下半年 xià bàn nián 6 tháng cuối năm
今年: jīn nián năm nay
去年 qù nián năm ngoái
明年 míng nián năm sau
两年前 liǎng nián qián 2 năm trước
两年后 liǎng nián hòu 2 năm sau
两年 liǎng nián 2 năm
两年半 liǎng nián bàn 2 năm rưỡi

 

1998年  5月  20日/号 Ngày 20 tháng 5 năm 1998
一九九八 年 五 月 二十日/号
Yī jiǔ jiǔ bā nián wǔ yuè èrshí rì/hào
2001年11月8日/号 ngày 8 tháng 11 năm 2001
二零零 一年 十一 月 八 日/号
èr líng líng yī nián shíyī yuè bā rì/hào
1996 年 4 月 16下午 两点半: 2:30 chiều ngày 16 tháng 4 năm 1996
Yī jiǔ jiǔ liù nián sì yuè shíliù rì xiàwǔ liǎng diǎn bàn
2019 年 7 月 29 日 星期二 上午九点 9h sáng ngày 29 tháng 7 năm 2019
èr líng yī jiǔ nián qī yuè èrshíjiǔ rì xīngī’èr shàngwǔ jiǔ diǎn

Bạn Tham khảo các bài liên quan đến Mẫu Câu Về Thời Gian Tiếng Trung.

 

Tham gia nhóm tư học Tiếng Trung HSK để được chia sẻ những tài liệu bổ ích như bài Mẫu Câu Về Thời Gian Tiếng Trung  này. Chúc các bạn học tập tốt!

 

https://www.facebook.com/groups/673859389698384/

Page: https://www.facebook.com/tuhochsktiengtrung/

Kênh giải đề HSK:

https://www.youtube.com/channel/UCMDAvuiHKBbn1bo0rfHd_yw?view_as=subscriber

Share:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *